Từ "nhân quyền" trong tiếng Việt có nghĩa là những quyền lợi cơ bản mà mỗi con người đều có, không phân biệt giới tính, màu da, tôn giáo hay quốc tịch. Những quyền này bao gồm quyền tự do ngôn luận (nói lên ý kiến của mình), quyền tự do tín ngưỡng (theo đuổi tôn giáo mà mình tin), quyền tự do đi lại (có quyền đi đến nơi mình muốn) và nhiều quyền lợi khác liên quan đến cuộc sống và nhân phẩm của con người.
Ví dụ sử dụng từ "nhân quyền":
Câu đơn giản: "Mọi người đều có quyền được bảo vệ nhân quyền."
Câu nâng cao: "Chính phủ cần phải có những chính sách phù hợp để bảo vệ nhân quyền của công dân."
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, "nhân quyền" thường được sử dụng khi bàn về các vấn đề liên quan đến tự do cá nhân và sự công bằng trong xã hội.
Từ này cũng có thể đi kèm với các động từ như "bảo vệ", "vi phạm", "thúc đẩy":
Bảo vệ nhân quyền: đảm bảo rằng mọi người đều được hưởng quyền lợi này.
Vi phạm nhân quyền: khi có hành động xâm phạm đến quyền lợi cơ bản của con người.
Thúc đẩy nhân quyền: hoạt động nhằm nâng cao và lan tỏa ý thức về quyền lợi của con người trong xã hội.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Quyền con người: Là một biến thể gần giống với "nhân quyền", nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn trong các quyền lợi cụ thể mà còn bao hàm các khía cạnh khác của nhân phẩm.
Quyền tự do: Đây là một phần của "nhân quyền", đề cập đến quyền được tự do hành động theo ý muốn của mình.
Lưu ý trong ngữ cảnh:
"Nhân quyền" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội, hoặc trong các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.
Có thể có sự khác biệt giữa khái niệm "nhân quyền" trong các nền văn hóa khác nhau, vì vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến bối cảnh văn hóa và xã hội cụ thể.