Characters remaining: 500/500
Translation

nhân quyền

Academic
Friendly

Từ "nhân quyền" trong tiếng Việt có nghĩanhững quyền lợi cơ bản mỗi con người đều , không phân biệt giới tính, màu da, tôn giáo hay quốc tịch. Những quyền này bao gồm quyền tự do ngôn luận (nói lên ý kiến của mình), quyền tự do tín ngưỡng (theo đuổi tôn giáo mình tin), quyền tự do đi lại ( quyền đi đến nơi mình muốn) nhiều quyền lợi khác liên quan đến cuộc sống nhân phẩm của con người.

dụ sử dụng từ "nhân quyền":
  1. Câu đơn giản: "Mọi người đều quyền được bảo vệ nhân quyền."
  2. Câu nâng cao: "Chính phủ cần phải những chính sách phù hợp để bảo vệ nhân quyền của công dân."
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Trong ngữ cảnh chính trị xã hội, "nhân quyền" thường được sử dụng khi bàn về các vấn đề liên quan đến tự do cá nhân sự công bằng trong xã hội.
  • Từ này cũng có thể đi kèm với các động từ như "bảo vệ", "vi phạm", "thúc đẩy":
    • Bảo vệ nhân quyền: đảm bảo rằng mọi người đều được hưởng quyền lợi này.
    • Vi phạm nhân quyền: khi hành động xâm phạm đến quyền lợi cơ bản của con người.
    • Thúc đẩy nhân quyền: hoạt động nhằm nâng cao lan tỏa ý thức về quyền lợi của con người trong xã hội.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quyền con người: một biến thể gần giống với "nhân quyền", nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn trong các quyền lợi cụ thể còn bao hàm các khía cạnh khác của nhân phẩm.
  • Quyền tự do: Đây một phần của "nhân quyền", đề cập đến quyền được tự do hành động theo ý muốn của mình.
Lưu ý trong ngữ cảnh:
  • "Nhân quyền" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội, hoặc trong các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.
  • Có thể sự khác biệt giữa khái niệm "nhân quyền" trong các nền văn hóa khác nhau, vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến bối cảnh văn hóa xã hội cụ thể.
  1. Những quyền lợi căn bản của con người như quyền tự do ngôn luận, tự do tín ngưỡng, tự do đi lại, v.v...: Bảo vệ nhân quyền.

Comments and discussion on the word "nhân quyền"